Có 2 kết quả:

遗族 yí zú ㄧˊ ㄗㄨˊ遺族 yí zú ㄧˊ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the bereaved
(2) family of the deceased

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the bereaved
(2) family of the deceased

Bình luận 0